kinh kệ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh kệ+
- Buddhist books of prayers (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh kệ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh kệ":
kinh kệ kinh kịch kình kịch - Những từ có chứa "kinh kệ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 467